Các từ liên quan tới ゴサインタン 神の座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
神座 しんざ
nơi cư ngụ của thần linh; nơi đặt đồ vật có linh hồn của thần linh; nơi có thần linh
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
座骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thần kinh toạ.
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ
仏の座 ほとけのざ ホトケノザ
Cây bạc hà
火の神 ひのかみ
thần lửa