Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
妻の父 つまのちち
bố vợ
妻の命 つまのみこと
cách gọi đối phương ( kính ngữ)
妻 つま さい
vợ
妻の親戚 つまのしんせき
nhà vợ.
内縁の妻 ないえんのつま
Người vợ không chính thức
息子の妻 むすこのつま
em dâu