Các từ liên quan tới ゴジラ (ブルー・オイスター・カルトの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Godzilla - tên một bộ phim
con hàu; con hào
オイスターソース オイスター・ソース
dầu hào
sự cúng bái; cầu khấn; cúng
カーゴカルト カーゴ・カルト
tôn thờ hàng hóa; tín ngưỡng rằng thần linh mang hàng hoá đến (của cư dân Thái Bình Dương)
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
アラカルト ア・ラ・カルト
gọi theo từng món một