Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゲット ゲット
Cố gắng đạt được
ユー
anh; chị; mày.
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
ゲットセット ゲット・セット
get set (used at the start of a race)
ゲットアウト ゲット・アウト
thoát ra, tách ra (get out)
ポイントゲット ポイント・ゲット
getting points (e.g. in games, shopping)
U ユー
U, u
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)