Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミ置き場
ゴミおきば
điểm thu gom rác&
置き場 おきば
kho; vựa, tủ, kho
ゴミ集積場 ゴミしゅうせきじょう
nơi thu gom rác, điểm thu gom rác
ゴミ捨て場 ゴミすてば ごみすてば ゴミすてじょう
vị trí đổ xuống
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置き場所 おきばしょ
nhà kho, nhà chứa
現場用ゴミ箱 げんばようゴミはこ
thùng rác công trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
Đăng nhập để xem giải thích