置き場所
おきばしょ「TRÍ TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Nhà kho, nhà chứa

置き場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 置き場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
置き場 おきば
kho,tủ,vựa
置き所 おきどころ
nơi đặt để
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ゴミ置き場 ゴミおきば
điểm thu gom rác