Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
天下太平 てんかたいへい
thiên hạ thái bình
ズボンした ズボン下
quần đùi
天平 てんぴょう てんびょう てんへい
cái cân dọc
ゴルフ
môn gôn.
接待ゴルフ せったいゴルフ
trộn lẫn doanh nghiệp và môn đánh gôn
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất