Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゴンドールの執政
執政 しっせい
sự quản trị; chính phủ; người quản trị; thống đốc
執政官 しっせいかん
lãnh sự, quan chấp chính tối cao (cổ La, mã)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政を執る まつりごとをとる せいをとる
để điều hành những quan hệ (của) trạng thái
行政代執行 ぎょうせいだいしっこう
thế quyền hành chính, chấp hành theo uỷ nhiệm (việc người có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ hành chính của mình thì cơ quan hành chính thực hiện thay)
政務を執る せいむをとる
to administer affairs of state, to attend to government affairs
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
法の執行 ほーのしっこー
thi hành luật