Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゴート起源説
起源説 きげんせつ
thuyết nguồn gốc
起源 きげん
bản
アフリカ単一起源説 アフリカたんいつきげんせつ
thuyết nguồn gốc châu Phi gần đây của người hiện đại
ゴート ゴート
con dê
語源説 ごげんせつ
từ nguyên học (là ngành học về lịch sử của các từ, nguồn gốc của chúng, và việc hình thái và ngữ nghĩa của chúng thay đổi ra sao theo thời gian)
ゴート語 ゴートご
tiếng Goth
西ゴート にしゴート
nước Visigoth
ゴート族 ゴートぞく
tộc người Goths