Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴート ゴート
con dê
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ゴート語 ゴートご
tiếng Goth
ゴート族 ゴートぞく
tộc người Goths
東ゴート ひがしゴート
Ostrogoth
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.