Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴート ゴート
con dê
西ゴート にしゴート
nước Visigoth
ゴート族 ゴートぞく
tộc người Goths
東ゴート ひがしゴート
Ostrogoth
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri