Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ベル型 ベルがた
hình giống cái chuông
ベル友 ベルとも
người với người mà (mà) một truyền thông bởi máy tìm người
ベル
chuông; cái chuông.
cái chuông
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)