Các từ liên quan tới ゴールデン・ショット
ショット ショット
cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá).
bằng vàng; quý báu
ゴールデンウィーク ゴールデンウイーク ゴールデン・ウィーク ゴールデン・ウイーク
tuần lễ vàng
ゴールデンレトリバー ゴールデンレトリーバー ゴールデン・レトリバー ゴールデン・レトリーバー
chó golden retriever
ゴールデン・パラシュート ゴールデン・パラシュート
chiếc dù vàng (golden parachute)
ゴールデンバット ゴールデン・バット
golden bat
ゴールデンハムスター ゴールデン・ハムスター
golden hamster (Mesocricetus auratus), Syrian hamster
ゴールデンタイム ゴールデン・タイム
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)