Các từ liên quan tới ゴールデン・リバー
liver
リバーレース リバー・レース
Leaver lace
ゴールデン・パラシュート ゴールデン・パラシュート
chiếc dù vàng (golden parachute)
bằng vàng; quý báu
ゴールデンウィーク ゴールデンウイーク ゴールデン・ウィーク ゴールデン・ウイーク
tuần lễ vàng
ゴールデンレトリバー ゴールデンレトリーバー ゴールデン・レトリバー ゴールデン・レトリーバー
golden retriever
ゴールデンバット ゴールデン・バット
golden bat
ゴールデンゴール ゴールデン・ゴール
bàn thắng vàng