サイクリンB
サイクリンビー
Cyclin B (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB)
サイクリンB được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイクリンB
サイクリンB2 サイクリンビーツー
Cyclin B2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB2)
サイクリンB1 サイクリンビーワン
Cyclin B1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB1)
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
サイクリンD1 サイクリンディーワン
Cyclin D1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND1)
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)
サイクリンG1 サイクリンジーワン
Cyclin G1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG1)
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)