Các từ liên quan tới サイクロトロン共鳴
共鳴 きょうめい
sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng
cyclotron
プラズモン共鳴 プラズモンきょうめい
cộng hưởng plasmon
共鳴板 きょうめいばん
cái cộng hưởng
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
共鳴者 きょうめいしゃ
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình
共鳴器 きょうめいき
(vật lý) bộ cộng hưởng
共鳴胴 きょうめいどう
sound box (of an instrument), sounding box