Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サイゴン陥落
陥落 かんらく
sự bị thụt xuống; mất; tụt dốc; sự xuống dốc; sự sa sút; sự tụt dốc
sài gòn.
大関陥落 おおぜきかんらく
tụt hạng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
西貢 サイゴン にしみつぐ
Tên một thành phố ở miền Nam Việt Nam. Từ 1976 đổi tên thành thành phố Hồ chí Minh, sài gòn
陥穽 かんせい
bẫy; cạm bẫy
陥る おちいる
rơi vào