Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯植物 ねったいしょくぶつ
cây nhiệt đới
亜熱帯植物 あねったいしょくぶつ
thực vật cận nhiệt đới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
熱帯果物 ねったいくだもの
trái cây nhiệt đới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱帯 ねったい
nhiệt đới