Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯植物 ねったいしょくぶつ
cây nhiệt đới
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
熱帯果物 ねったいくだもの
trái cây nhiệt đới
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
亜熱帯ジェット気流 あねったいジェットきりゅう
dòng tia gần nhiệt đới
亜熱帯高気圧 あねったいこうきあつ
áp khí cao cận nhiệt đới