Các từ liên quan tới サイレントヒル4 ザ・ルーム
ルーム ルーム
phòng; căn phòng.
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the
4-ヒドロキシクマリン 4-ヒドロキシクマリン
4-hydroxycoumarin (thuốc)
ケラチン4 ケラチン4
keratin 4
アクアポリン4 アクアポリン4
aquaporin 4 (một loại protein)