Các từ liên quan tới サイレントマジョリティー (曲)
サイレントマジョリティー サイレント・マジョリティー
đại đa số dân chúng im lặng, không bày tỏ quan điểm
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
uốn cong; cong đi; cong xuống