Các từ liên quan tới サウジ基礎産業公社
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
基礎生産 きそせいさん
sản xuất chính
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
基礎 きそ
căn bản
基本産業 きほんさんぎょう
công nghiệp cơ bản
基幹産業 きかんさんぎょう
những ngành công nghiệp chủ lực
産業社会 さんぎょうしゃかい
xã hội công nghiệp