Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サゴ脾
沙穀 サゴ
sago (edible sago palm starch)
脾 ひ よこし
(giải phẫu) lách, tỳ
サゴ椰子 サゴやし さごやし サゴヤシ
Sago (là một tinh bột chiết xuất từ ruột xốp của nhiều loại cây cọ nhiệt đới khác nhau, đặc biệt là Metroxylon sagu)
脾症 ひしょう
tình trạng hiện diện mảnh lách màng bụng
脾臟 ひぞう
lách
多脾 たひ
đa lách
脾臓 ひぞう
Lách
脾腫 ひしゅ
lá lách sưng phù