Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サザエさんの青春
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
Ốc biển
サザエさん症候群 サザエさんしょうこぐん
Thứ Hai Xanh (là tên được đặt cho một ngày trong tháng Giêng được một công ty du lịch ở Anh, Sky Travel, cho là ngày buồn nhất trong năm)
青春期 せいしゅんき
dậy thì
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
サザエの壺焼き サザエのつぼやき さざえのつぼやき
turban cooked whole in its own shell
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi