Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せいしゅん
青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
しゅんせい
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
しゅかんせい
tính chủ quan; tính chất chủ quan
しんしゅくせい
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ
せいしんしゅぎ
thuyết duy linh, spiritism
しゅんせつせん
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
せんしゅだん
cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
Đăng nhập để xem giải thích