Các từ liên quan tới サザエさん旅あるき
Ốc biển
サザエさん症候群 サザエさんしょうこぐん
Thứ Hai Xanh (là tên được đặt cho một ngày trong tháng Giêng được một công ty du lịch ở Anh, Sky Travel, cho là ngày buồn nhất trong năm)
サザエの壺焼き サザエのつぼやき さざえのつぼやき
turban cooked whole in its own shell
あてなき旅 あてなきたび
chuyến đi không biết đích đến
栄螺 さざえ さざい サザエ
Turbo sazae (một loài ốc biển, một loài nhuyễn thể chân bụng sống ở biển, trong họ Turbinidae)
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ