Các từ liên quan tới サザン・カンパニー
サザン サザン
phía Nam; miền Nam (thường được sử dụng trong các từ ghép)
カンパニー コンパニー
công ty
サザンクロス サザン・クロス
chòm sao nam thập tự
サザンビーフ サザン・ビーフ
"southern" beef (i.e. produced in Australia)
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
công ty hàng đầu; công ty dẫn đầu
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
công ty thương mại
サザンソウル サザン・ソウル
nhạc soul Nam Mỹ