Các từ liên quan tới サスペクト 哀しき容疑者
容疑者 ようぎしゃ
người khả nghi; người bị tình nghi.
強盗容疑者 ごうとうようぎしゃ
kẻ tình nghi trộm cắp
容疑 ようぎ
nghi ngờ, tình nghi
被疑者 ひぎしゃ
một kẻ khả nghi; kẻ tình nghi; nghi can
嫌疑者 けんぎしゃ
kẻ khả nghi, người bị tình nghi
受容者 じゅようしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
収容者 しゅうようしゃ
những người ở chung một nhà
収容患者 しゅうようかんじゃ
những bệnh nhân nội trú