Các từ liên quan tới サッカー大韓民国女子代表
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
大代表 だいだいひょう
chính (tổng đài) ghi số; điện thoại chính (điện thoại) ghi số
人民代表 じんみんだいひょう
dân biểu.
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.
女子大 じょしだい
Trường đại học nữ sinh
韓国 かんこく
đại hàn
帰国子女 きこくしじょ
du học sinh [sinh viên] trở về nước