帰国子女
きこくしじょ「QUY QUỐC TỬ NỮ」
☆ Danh từ
Du học sinh [sinh viên] trở về nước

帰国子女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰国子女
帰国子女枠 きこくしじょわく
sự xem xét đặc biệt cho những sinh viên (mà) người có sống ở nước ngoài
帰国 きこく
sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
帰国セール きこくセール
sự bán hết đồ đạc trước khi về nước
女王国 じょおうこく
nữ vương
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử