Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サッカー小僧
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
サッカー/フットサル サッカー/フットサル
Bóng đá/ bóng đá trong nhà.
サッカー籤 サッカーくじ
Cá độ bóng đá, xổ số bóng đá
bóng đá