Các từ liên quan tới サッカー日本女子代表出場選手
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
日本代表 にほんだいひょう にっぽんだいひょう
đại diện của Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.