Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
規則 きそく
khuôn phép
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
規則書 きそくしょ
sách quy tắc
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc