Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サドベリー隕石孔
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
隕石 いんせき
thiên thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
孔雀石 くじゃくせき
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
隕星 いんせい
vẫn thạch; sao băng
隕鉄 いんてつ
thiên thạch sắt
珪孔雀石 けいくじゃくせき
chrysocolla (một khoáng chất phyllosilicat đồng ngậm nước và mineraloid với công thức Cu 2 – xAl ₓ {H 2 – xSi ₂O ₅ ₄ • nH ₂O hoặc ₂H ₂Si ₂O ₅ ₄ • nH ₂O)