Các từ liên quan tới サドルシューズの砂
サドルシューズ サドル・シューズ
giày dây chéo
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
蛇の目の砂 じゃのめのすな
cát rải bên ngoài vòng có chiều rộng khoảng 20 cm
砂 すな すなご いさご
cát.
鳥の砂肝 とりのすな ぎも
Mề gà
砂糖の水 さとうのみず
nước đường.
砂糖の衣 さとうのころも
Lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)