Các từ liên quan tới サニーwithチャンス
nhiều nắng
チャンス チャンス
cơ hội.
サニーサイドアップ サニー・サイド・アップ
trứng ốp la
シャッターチャンス シャッター・チャンス
khoảnh khắc hoàn hảo để chụp ảnh; thời điểm tốt nhất để bấm máy.
チャンスロス チャンス・ロス
mất cơ hội; tổn thất cơ hội; mất đi cơ hội có thể mang lại lợi ích do không hành động kịp thời hoặc không tận dụng đúng lúc
貴重な チャンス き ちょうなちゃんす
Cơ hội quý giá
チャンスを潰す ちゃんすをつぶす
Làm hỏng cơ hội, phá hỏng cơ hội
チャンスを利用する ちゃんすをりようする
sẵn dịp.