貴重な チャンス
き ちょうなちゃんす
Cơ hội quý giá

貴重な チャンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴重な チャンス
貴重な きちょうな
báu
チャンス チャンス
cơ hội.
貴重 きちょう
đắt đỏ
貴重書 きちょーしょ
sách quý
貴重品 きちょうひん
vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
シャッターチャンス シャッター・チャンス
khoảnh khắc hoàn hảo để chụp ảnh; thời điểm tốt nhất để bấm máy.
チャンスロス チャンス・ロス
mất cơ hội; tổn thất cơ hội; mất đi cơ hội có thể mang lại lợi ích do không hành động kịp thời hoặc không tận dụng đúng lúc
至極貴重 しごくきちょう
vô cùng quý giá