Kết quả tra cứu サハラ
Các từ liên quan tới サハラ
サハラ
☆ Danh từ
◆ Sa mạc Sahara.
サハラ
は
広大
な
砂漠
です。
Sahara là một sa mạc rộng lớn.
サハラ砂漠
は
世界
で
最
も
大
きい
砂漠
です。
Sahara là sa mạc lớn nhất trên thế giới.

Đăng nhập để xem giải thích