サハラ以南アフリカ
サハラいなんアフリカ
☆ Danh từ
Châu Phi hạ Sahara

サハラ以南アフリカ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サハラ以南アフリカ
サハラ以南のアフリカ サハラいなんのアフリカ
Châu Phi Hạ Sahara (là một thuật ngữ địa lý được dùng để miêu tả một vùng của lục địa Châu Phi nằm phía nam Sahara, hay các quốc gia châu Phi nằm hoàn toàn hay một phần ở phía nam Sahara)
南アフリカ みなみアフリカ なんあふりか
châu phi nam
以南 いなん
phía nam (của);... và phía nam
sa mạc Sahara.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南アフリカ戦争 みなみアフリカせんそう
chiến tranh Nam Phi
南アフリカ連邦 みなみアフリカれんぽう なんあふりかれんぽう
liên bang nam phi.
西サハラ にしサハラ
phía Tây Sahara