Kết quả tra cứu サハラ以南のアフリカ
Các từ liên quan tới サハラ以南のアフリカ
サハラ以南のアフリカ
サハラいなんのアフリカ
☆ Cụm từ
◆ Châu Phi Hạ Sahara (là một thuật ngữ địa lý được dùng để miêu tả một vùng của lục địa Châu Phi nằm phía nam Sahara, hay các quốc gia châu Phi nằm hoàn toàn hay một phần ở phía nam Sahara)
Đăng nhập để xem giải thích