Các từ liên quan tới サハリン島 (ルポルタージュ)
phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ルポルタージュ・ライター ルポルタージュライター
reportage writer, documentary writer
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
島 しま とう
đảo