島
しま とう「ĐẢO」
☆ Hậu tố, danh từ làm hậu tố, danh từ
Đảo
島
を
出
る
手
だてはありません。
Không có phương tiện để rời đảo.
島
の
天候
はとても
温暖
です。
Khí hậu ở hòn đảo vô cùng ấm áp.
島
の
天気
は
変
わりやすい。
Thời tiết ở đảo dễ thay đổi.
島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 島
島島 しまとう
những hòn đảo
千島列島 ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
択捉島 えとろふとう
Một hòng đảo thuộc 千島 phía bắc nhật bản, hiện là lãnh thổ của nga dưới sự tranh chấp của hai bên.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ハイチ島 ハイチとう
đảo Haiti