Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サバンナ サバナ
Xavan; hoang mạc thảo nguyên.
気候 きこう
khí hậu
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn