気候
きこう「KHÍ HẬU」
☆ Danh từ
Khí hậu
異常
に
乾燥
した
気候
Khí hậu khô hanh bất thường (cực kỳ khô hanh)
〜のためにより
適
した
気候
Khí hậu ưu đãi (thích hợp) cho ~
変
わりやすい
気候
Khí hậu dễ thay đổi (hay thay đổi)
Thời tiết
気候
があまりに
違
うんで、びっくりしています。
Tôi không thể hiểu được thời tiết ở đây khác biệt như thế nào.
気候
の
突然
の
変化
にうろたえるな。
Đừng khó chịu trước sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
気候
は
間
もなく
和
らいでくるでしょう。
Thời tiết sẽ sớm bắt đầu dịu lại.
Thủy thổ.
