焼き戻し
やきもどし「THIÊU LỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn

Bảng chia động từ của 焼き戻し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼き戻しする/やきもどしする |
Quá khứ (た) | 焼き戻しした |
Phủ định (未然) | 焼き戻ししない |
Lịch sự (丁寧) | 焼き戻しします |
te (て) | 焼き戻しして |
Khả năng (可能) | 焼き戻しできる |
Thụ động (受身) | 焼き戻しされる |
Sai khiến (使役) | 焼き戻しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼き戻しすられる |
Điều kiện (条件) | 焼き戻しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼き戻ししろ |
Ý chí (意向) | 焼き戻ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼き戻しするな |
やきもどし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やきもどし
焼き戻し
やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn
やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn
焼戻し
やきもどし
Ủ nhiệt
Các từ liên quan tới やきもどし
焼入れ焼き戻し やきいれやきもどし
(nhiệt luyện) sự tôi và ram
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
lo lắng, thiếu kiên nhẫn
抜きもどし ぬきもどし
đẩy ngược
náo loạn, toán loạn
giá.
(từ cổ,người đua đòi,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo,nghĩa cổ) người thành thị,người không có địa vị,nghĩa mỹ) kẻ hợm mình,(từ mỹ,trưởng giả học làm sang
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.