サブネットワーク接続点
サブネットワークせつぞくてん
☆ Danh từ
Địa chỉ mạng con

サブネットワーク接続点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サブネットワーク接続点
サブネットワーク接続点アドレス サブネットワークせつぞくてんアドレス
địa chỉ mạng con
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
mạng (lưới) con
相互接続点 そーごせつぞくてん
điểm giao tiếp (vận chuyển)
二地点同接続 にちてんどうせつぞく
đường nối tới điểm
相互接続地点 そうごせつぞくちてん
điểm kết nối chéo
接続 せつぞく
kế tiếp