Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サブネットワーク接続点アドレス
サブネットワークせつぞくてんアドレス
địa chỉ mạng con
サブネットワーク接続点 サブネットワークせつぞくてん
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
サブネットワークアドレス サブネットワーク・アドレス
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
サブネットワーク
mạng (lưới) con
間接アドレス かんせつアドレス
địa chỉ gián tiếp
直接アドレス ちょくせつアドレス
địa chỉ riêng
相互接続点 そーごせつぞくてん
điểm giao tiếp (vận chuyển)
Đăng nhập để xem giải thích