Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
サボテン
cây xương rồng.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
サボテン科 サボテンか
họ xương rồng
サボテン用 サボテンよう
Dành cho cây xương rồng
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình