サボテン科
サボテンか
Họ xương rồng
Họ cactaceae (một họ gồm các loài cây mọng nước hai lá mầm và có hoa)
サボテン科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サボテン科
cây xương rồng.
サボテン用 サボテンよう
Dành cho cây xương rồng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
サボテン用土 サボテンようど
đất trồng cây xương rồng
蝦蛄葉サボテン しゃこばサボテン しゃこはサボテン
cây xương rồng lễ nô en; cây xương rồng cua bể
サボテン用肥料 サボテンようひりょう
phân bón cho cây xương rồng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.