サボテン用
サボテンよう
☆ Tính từ
Dành cho cây xương rồng
サボテン用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サボテン用
サボテン用土 サボテンようど
đất trồng cây xương rồng
サボテン用肥料 サボテンようひりょう
phân bón cho cây xương rồng
cây xương rồng.
サボテン科 サボテンか
họ xương rồng
蝦蛄葉サボテン しゃこばサボテン しゃこはサボテン
cây xương rồng lễ nô en; cây xương rồng cua bể
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra